Có 2 kết quả:
心怀叵测 xīn huái pǒ cè ㄒㄧㄣ ㄏㄨㄞˊ ㄆㄛˇ ㄘㄜˋ • 心懷叵測 xīn huái pǒ cè ㄒㄧㄣ ㄏㄨㄞˊ ㄆㄛˇ ㄘㄜˋ
xīn huái pǒ cè ㄒㄧㄣ ㄏㄨㄞˊ ㄆㄛˇ ㄘㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 居心叵測|居心叵测[ju1 xin1 po3 ce4]
Bình luận 0
xīn huái pǒ cè ㄒㄧㄣ ㄏㄨㄞˊ ㄆㄛˇ ㄘㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 居心叵測|居心叵测[ju1 xin1 po3 ce4]
Bình luận 0